Mythril Ore (Mythril Ore/vi)

From Terraria Wiki
Jump to navigation Jump to search
Mythril Ore
  • ảnh vật phẩm của Mythril Oreảnh vật phẩm cũ của Mythril Ore
  • Mythril Ore khi được đặt
Tự động dùng
Stack digit 9.pngStack digit 9.pngStack digit 9.pngStack digit 9.png
Chỉ số
  • Pickaxe icon.png 110%
Loại
Đặt được✔️ (rộng 1 × cao 1)
Thời gian sử dụng15 (Rất nhanh)
Độ hiếmRarity level: 3
Bán11 SC
Researchcần có 100

Quặng Mythril là một loại quặng Hardmode khi 2 trong 3 Demon Altar hoặc Crimson Altar được phá hủy. Hãy nhớ rằng quặng Orichalcum có thể xuất hiện thay cho quặng Mythril.

Quặng Mythril có thể được tìm thấy ở tầng hang động và trong hầu hết thùng Hardmode . Cần 110 Pickaxe Power mới có thể đào được quặng này (Cúp Cobalt/Palladium hoặc tốt hơn, hay bất kì máy khoan nào).

Để chế tạo tất cả đồ từ Mythril, cần tổng cộng tất cả 155 thỏi (hoặc 620 miếng quặng).

Chế tạo

Dùng trong

Kết quảNguyên liệuBàn chế tạo
Orichalcum OreOrichalcum OreChlorophyte ExtractinatorChlorophyte Extractinator Conversion(Desktop, Console and Mobile versions)
Mythril BarMythril BarFurnaceFurnace
Phiên bản DesktopPhiên bản ConsolePhiên bản Mobile only:
Mythril BrickMythril Brick5
Phiên bản Console Hệ máy cũPhiên bản Nintendo 3DS only:
Mythril BrickMythril Brick
Palladium OrePalladium OreShimmerShimmer Transmutation(Desktop, Console and Mobile versions)

Ghi chú

  • Trên Minimap, quặng Mythril hiện lên là màu xanh lá cây thay vì xanh dương.
  • Giá bán một thỏi Mythril bằng với cả giá bán của một miếng quặng Mythril.

Thành tựu

Achievement Extra Shiny!.png
Extra Shiny! • Mine a powerful ore that has been newly blessed upon your world.
Đào một loại quặng Hardmode lần đầu tiên. (Desktop, Console and Mobile versions)
Category: Explorer Explorer

Ngoài lề

  • Quặng Mythril là Mithril trong những câu truyện của J. R. R. Tolkien và cả trong những bối cảnh viễn tưởng.
    • Ban đầu quặng này được gọi là "Mithril" trong một teaser, nhưng bị đổi lại thành "Mythril" không biết vì lý do gì.

Lịch sử

  • Desktop 1.3.1: Cập nhật hình ảnh.
  • Desktop 1.3.0.1: Cập nhật hình ảnh khối được dặt xuống.
  • Desktop 1.2.3: Tăng giới hạn cộng dồn từ 99 lên 999.
  • Desktop 1.1: Được thêm vào.
Phiên bản Console Phiên bản Console
  • Console-Release: Được thêm vào.
Phiên bản Nintendo Switch Phiên bản Nintendo Switch
  • Switch 1.0.711.6: Được thêm vào.
  • Mobile-Release: Được thêm vào.
Phiên bản Nintendo 3DSPhiên bản Nintendo 3DS
  • 3DS-Release: Được thêm vào.