Informational Accessories (Informational Accessories/vi)
Phụ kiện thông tin là những phụ kiện hiển thị những thông tin khi nằm trong ô "không phải ô trang trí" của túi đồ. Hiện giờ chưa có phụ kiện thông tin nào hữu ích trong phiên bản , ngoại trừ Depth Meter không có chức năng.
Đa số phụ kiện thông tin là thành phần của Cell Phone hay The Grand Design. Những thứ đó vẫn là "vật phẩm thông tin", nhưng chúng không còn có thể để vào ô phụ kiện được. Vật phẩm thông tin vẫn sẽ hiển thị thông tin trong túi đồ như những thành phần tạo ra chúng là PDA và Mechanical Lens.
Phụ kiện | Nguồn gốc | Hiệu ứng | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Copper Watch(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) | 10 + ( @ & ) | Hiển thị thời gian mỗi giờ. | ✔️ | |
Tin Watch(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) | 10 + ( @ & ) | Hiển thị thời gian mỗi giờ. | ✔️ | |
Silver Watch(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) | 10 + ( @ & ) | Hiển thị thời gian mỗi 30 phút. | ✔️ | |
Tungsten Watch(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) | 10 + ( @ & ) | Hiển thị thời gian mỗi 30 phút. | ✔️ | |
Gold Watch(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) | 10 + ( @ & ) | Hiển thị thời gian mỗi phút. | ✔️ | |
Platinum Watch(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) | 10 + ( @ & ) | Hiển thị thời gian mỗi phút. | ✔️ | |
Depth Meter | Hiển thị vị trí của người chơi theo chiều đứng. | ✔️ | ❌ | |
Compass(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) |
Phiên bản Desktop, Phiên bản Console và Phiên bản Mobile: |
Hiển thị vị trí của người chơi theo chiều ngang. | ✔️ | ❌ |
Radar(Desktop, Console and Mobile versions) | Hiển thị số lượng quái xung quanh. | ✔️ | ❌ | |
Lifeform Analyzer(Desktop, Console and Mobile versions) | Traveling Merchant(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) (5 GC) | Hiển thị tên của những sinh vật hiếm xung quanh người chơi. | ✔️ | ❌ |
Tally Counter(Desktop, Console and Mobile versions) | Hiển thị số lượng quái bị tiêu diệt. | ✔️ | ❌ | |
Metal Detector(Desktop, Console and Mobile versions) | Nymph | Hiển thị các vật có giá trị ở khu vực lân cận của người chơi. | ✔️ | ❌ |
Stopwatch(Desktop, Console and Mobile versions) | Traveling Merchant(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) (5 GC) | Hiển thị tốc độ di chuyển của người dùng. | ✔️ | ❌ |
DPS Meter(Desktop, Console and Mobile versions) | Traveling Merchant(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) (5 GC) | Hiển thị sát thương mỗi giây của người chơi. | ✔️ | ❌ |
Fisherman's Pocket Guide(Desktop, Console and Mobile versions) | Phần thưởng từ Angler sau khi làm nhiệm vụ | Hiển thị sức câu cá của người chơi. | ✔️ | ❌ |
Weather Radio(Desktop, Console and Mobile versions) | Phần thưởng từ Angler sau khi làm nhiệm vụ | Hiển thị thông tin về thời tiết. | ✔️ | ❌ |
Sextant(Desktop, Console and Mobile versions) | Phần thưởng từ Angler sau khi làm nhiệm vụ | Hiển thị chu kì mặt trăng. | ✔️ | ❌ |
GPS(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) | + + ( @ ) or + + ( @ ) |
Hiển thị thời gian và vị trí của người chơi. | ✔️ | ❌ |
R.E.K. 3000(Desktop, Console and Mobile versions) | + + ( @ ) | Hiển thị số lượng quái gần kề, số quái đã tiêu diệt, và các sinh vật hiếm. | ✔️ | ❌ |
Goblin Tech(Desktop, Console and Mobile versions) | + + ( @ ) | Hiển thị tốc độ di chuyển, sát thương mỗi giây, và vật có giá trị. | ✔️ | ❌ |
Fish Finder(Desktop, Console and Mobile versions) | + + ( @ ) | Hiển thị thời tiết, chu kì mặt trăng và sức câu cá. | ✔️ | ❌ |
PDA(Desktop, Console and Mobile versions) | + + + ( @ ) | Hiển thị thời thời gian và vị trí của người chơi, hiển thị số lượng quái gần kề, số quái đã tiêu diệt, và các sinh vật hiếm, hiển thị tốc độ di chuyển, sát thương/giây, và vật có giá trị, và hiển thị thời tiết, chu kì mặt trăng và sức câu cá. | ✔️ | ❌ |
Mechanical Lens(Desktop, Console and Mobile versions) | Mechanic (1 GC) | Hiển thị dây điện. | ✔️ | ❌ |
Ruler(Desktop, Console, Old-gen console and Mobile versions) | Goblin Tinkerer (10 SC) |
!!Error: Invalid EICONS input! Hiển thị một đoạn thẳng hay một lớp hình chữ L cho biết vị trí x và y từ người chơi đến con trỏ. Hoạt động giống với Mechanical Ruler(Desktop, Console and Mobile versions). |
✔️ | ❌ |
Mechanical Ruler(Desktop, Console and Mobile versions) | Mechanic (1 GC) | Hiển thị một lưới khối. | ✔️ | ❌ |
- Pages with template errors/vi
- Pages with errors from Eicons
- Eicons template with invalid platforms
- Vietnamese translation