This page is part of the Vietnamese translation project.
Tungsten Bar (Tungsten Bar/vi)
Jump to navigation
Jump to search
Tungsten Bar
Chỉ số
Loại | |
---|---|
Đặt được | ✔️ (rộng 1 × cao 1) |
Thời gian sử dụng | 15 (Rất nhanh) |
Độ hiếm | ![]() |
Bán | 9 SC |
Research | cần có 25 |
- ID Vật phẩm: 705
- ID Khối: 239 (5)
Thỏi Tungsten là loại thỏi nung từ 4 Quặng Tungsten tại Lò Nung, là dùng để chế tạo các vật liên quan đến Tungsten.
Trang bị cấp đô Tungsten, như hầu hết các kim loại thay thế ngoại trừ Thiếc trong vài trường hợp, nó mạnh hơn Bạc đôi chút. Điều này khiến nó có trị hơn chút trong việc giúp người chơi sinh tồn, khám phá và xây dựng.
Để chế tạo tất cả trang bị làm bằng Tungsten, bao gồm cả Watches (Đồng Hồ) và Chandelier (Đèn Chùm), cần 151 thỏi, hay 604 quặng. Không có Đồng Hồ và Đèn Chùm thì cần 137 thỏi, hay 548 quặng.
Chế tạo
Công thức
Kết quả | Nguyên liệu | Bàn chế tạo |
---|---|---|
![]() | ![]() | |
![]() |
Dùng trong công thức
Kết quả | Nguyên liệu | Bàn chế tạo |
---|---|---|
![]() | ![]() | |
![]() | ![]() hoặc ![]() | |
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ||
![]() | ![]() ![]() |
Mẹo
- So với bản đối lập của nó là Bạc, việc có Tungsten trong thế giới sẽ thuận lợi hơn cho những người chơi sử dụng Vũ khí ma thuật. Cuốc Tungsten có thể đào Thiên Thạch, trong khi Cuốc Bạc không thể. Giáp Thiên Thạch buff người mặc sát thương phép.
Ngoài lề
- Từ tungsten được tạo ra từ từ tung ("nặng") và sten ("đá") trong ngôn ngữ Đan Mạch và Thụy Điển.
- Trong thực tế, tungsten cực kì khó gia công vì độ cứng của nó; nó là một trong những nguyên tố có nhiệt độ nóng chảy cao nhất. Nó được dùng làm dây tóc bóng đèn vì tính chịu nhiệt của nó.
- Ngoài ra, tungsten ngoài đời thật có màu trắng, không phải màu lục.
Lịch sử
- Desktop 1.4.0.1: Giờ có thể dùng để chế tạo Đạn Tungsten.
- Desktop 1.3.0.1: Cập nhật hình ảnh.
- Desktop 1.2: Ra mắt.
- Console 1.02: Ra mắt.
- Switch 1.0.711.6: Ra mắt.
- Mobile 1.2.6508: Ra mắt.
- 3DS-Release: Ra mắt.
Categories:
- Bar items/vi
- Crafting material items/vi
- Loot items/vi
- Craftable items/vi
- Consumable items/vi
- Desktop content/vi
- Console content/vi
- Old-gen console content/vi
- Mobile content/vi
- 3DS content/vi
- Items of rarity 0/vi
- Recipes table with unexpected total number of rows/vi
- Furnace/vi
- Chlorophyte Extractinator/vi
- Entities patched in Desktop 1.4.0.1/vi
- Entities patched in Desktop 1.3.0.1/vi
- Entities patched in Desktop 1.2/vi
- Entities patched in Console 1.02/vi
- Entities patched in Switch 1.0.711.6/vi
- Entities patched in Mobile 1.2.6508/vi
- Entities patched in 3DS-Release/vi
- Vietnamese translation